Thị trường NFT
Bảng xếp hạng
FreeMint
Launchpad
Props
None
62.33% Có đặc tính này
Gear
44.69% Có đặc tính này
Extras
Chains
4.84% Có đặc tính này
Head
Cap (Color)
9.98% Có đặc tính này
Eyewear
Glasses (Round)
12.01% Có đặc tính này
Outer
33.04% Có đặc tính này
Inner
Tee (Dye)
4.78% Có đặc tính này
Mouth
69.57% Có đặc tính này
Face
Bubblegum
14.95% Có đặc tính này
Class
Broken
12.41% Có đặc tính này
Background
Daydreams
2.16% Có đặc tính này
Chưa được niêm yết
Hợp đồng
0x1b23...85b0
ID token
3309
Tiêu chuẩn token
ERC-721
Mainnet
Ethereum