Thị trường NFT
Bảng xếp hạng
FreeMint
Launchpad
Skin Modifications
None
60.31% Có đặc tính này
Hand
GOAT Entertainment System (Light)
1.53% Có đặc tính này
Background
Daylight
5.31% Có đặc tính này
Body
Graceful (Light)
14.25% Có đặc tính này
Hair
Ponytail (Blue)
7.47% Có đặc tính này
Eye Accessories
59.71% Có đặc tính này
Miscellaneous Accessories
63.13% Có đặc tính này
Top
Shirt (Anime Eyes)
2.94% Có đặc tính này
Faction
Otaku
21.09% Có đặc tính này
Headgear
Crimson Gear
3.03% Có đặc tính này
Eyes
Pink Makeup
6.15% Có đặc tính này
Mouth
Basic (Graceful)
8.31% Có đặc tính này
Type
Normal
84.61% Có đặc tính này
Chưa được niêm yết
Hợp đồng
0xff4c...e1ee
ID token
1403
Tiêu chuẩn token
ERC-721
Mainnet
Ethereum