Thị trường NFT
Bảng xếp hạng
FreeMint
Launchpad
Props
None
62.33% Có đặc tính này
Gear
Axe
2.24% Có đặc tính này
Extras
Chains
4.84% Có đặc tính này
Head
Cap (Color)
9.98% Có đặc tính này
Eyewear
56.72% Có đặc tính này
Outer
33.04% Có đặc tính này
Inner
Tee (Print)
14.83% Có đặc tính này
Mouth
Sewed
6.94% Có đặc tính này
Face
Terrazo
12.56% Có đặc tính này
Class
Classic
57.05% Có đặc tính này
Background
Orange
7.96% Có đặc tính này
Chưa được niêm yết
Hợp đồng
0x1b23...85b0
ID token
3146
Tiêu chuẩn token
ERC-721
Mainnet
Ethereum