Thị trường NFT
Bảng xếp hạng
FreeMint
Launchpad
gender
Colt
21.31% Có đặc tính này
genotype
Z10
3.5% Có đặc tính này
bloodline
Szabo
6.66% Có đặc tính này
Coat Color
Chartreuse
0.52% Có đặc tính này
Super Coat
False
61.75% Có đặc tính này
Super Breed
63.06% Có đặc tính này
Breed Type
elite
10.51% Có đặc tính này
Starting Level
143
0.12% Có đặc tính này
class
5
11.53% Có đặc tính này
Chưa được niêm yết
Hợp đồng
0x67f4...659f
ID token
164091
Tiêu chuẩn token
ERC-721
Mainnet
Polygon