NUM

TECH NumberGoUpTech

0x5Ac0...066a copy

TECH TECH

$0.{3}1067

-2.44%

  • 24h 最高

    $0.{3}1099

  • 24h 最低

    $0.{3}1022

  • 24h 成交量(TECH)

    633.43M

  • 24h 成交量(USDT)

    66.65K

买入
卖出
TECH TECH
合约安全检测
时间1分5分15分30分1小时4小时1天1周
简版专业版

3Vài phút trước

卖出

$0.{3}1067

1.50M

$160.629

3Vài phút trước

卖出

$0.{3}1067

2.39M

$255.228

3Vài phút trước

卖出

$0.{3}1067

11.18M

$1193.01

3Vài phút trước

买入

$0.{3}1067

16.42M

$1753.11

3Vài phút trước

买入

$0.{3}1067

2.39M

$255.228

16Vài phút trước

卖出

$0.{3}1065

2.58M

$274.901

17Vài phút trước

卖出

$0.{3}1069

8.17M

$873.216

17Vài phút trước

卖出

$0.{3}1069

8.38M

$894.967

17Vài phút trước

卖出

$0.{3}1069

2.02M

$215.741

17Vài phút trước

买入

$0.{3}1069

13.81M

$1476.06

17Vài phút trước

买入

$0.{3}1069

8.17M

$873.216

37Vài phút trước

买入

$0.{3}1064

386.60K

$41.123

89Vài phút trước

卖出

$0.{3}1061

4.16M

$441.268

89Vài phút trước

卖出

$0.{3}1061

1.49M

$157.6

89Vài phút trước

买入

$0.{3}1061

4.16M

$441.268

89Vài phút trước

买入

$0.{3}1061

8.51M

$902.777

90Vài phút trước

买入

$0.{3}1052

8.13M

$855.002

90Vài phút trước

买入

$0.{3}1052

896.84K

$94.363

2Vài giờ trước

买入

$0.{3}1039

68.14K

$7.081

2Vài giờ trước

卖出

$0.{3}1037

3.42M

$354.864

2Vài giờ trước

买入

$0.{3}1044

957.81K

$99.986

2Vài giờ trước

买入

$0.{3}1043

43.83K

$4.571

3Vài giờ trước

买入

$0.000104

671.96K

$69.907

3Vài giờ trước

买入

$0.{3}1039

34.00K

$3.534

3Vài giờ trước

卖出

$0.{3}1039

1.50M

$156.018

3Vài giờ trước

卖出

$0.{3}1041

10.78M

$1121.89

3Vài giờ trước

卖出

$0.{3}1054

3.36M

$354.614

3Vài giờ trước

卖出

$0.{3}1055

14.99M

$1582.24

3Vài giờ trước

卖出

$0.{3}1055

1.13M

$119.037

3Vài giờ trước

卖出

$0.{3}1055

1.09M

$114.87

3Vài giờ trước

买入

$0.{3}1055

14.99M

$1582.24

3Vài giờ trước

买入

$0.{3}1055

9.87M

$1041.2

4Vài giờ trước

买入

$0.{3}1044

10.78M

$1125.15

4Vài giờ trước

买入

$0.{3}1031

4.10M

$423.119

4Vài giờ trước

买入

$0.{3}1026

3.44M

$352.459

4Vài giờ trước

卖出

$0.{3}1022

4.22M

$430.753

4Vài giờ trước

卖出

$0.{3}1027

7.26M

$744.957

4Vài giờ trước

卖出

$0.{3}1036

10.76M

$1114.58

4Vài giờ trước

买入

$0.{3}1036

3.58M

$371.187

4Vài giờ trước

买入

$0.{3}1036

2.00M

$207.527

4Vài giờ trước

卖出

$0.{3}1042

6.19M

$645.711

4Vài giờ trước

卖出

$0.000105

6.67M

$700.357

4Vài giờ trước

卖出

$0.{3}1059

4.60M

$487.291

4Vài giờ trước

卖出

$0.000106

5.00M

$530.217

4Vài giờ trước

卖出

$0.{3}1064

991.04K

$105.47

5Vài giờ trước

买入

$0.{3}1064

8204.34

$0.872717

5Vài giờ trước

买入

$0.{3}1066

849.144

$0.090494

5Vài giờ trước

买入

$0.{3}1066

131.29K

$13.992

6Vài giờ trước

买入

$0.{3}1064

656.72K

$69.859

6Vài giờ trước

买入

$0.{3}1063

751.88K

$79.951

$354,511

T

TECH

1,660,496,247

W

WAVAX

4,984

TECH : WAVAX

1:0.000003001

$2,197

T

TECH

10,472,104

L

LTF.TECH

30,979,597

TECH : LTF.TECH

1:3.065

$198

T

TECH

958,926

A

AMI

7

TECH : AMI

1:0.00000795

类型

数量/代币

用户