UNI

UNI Uniswap

0x1f98...f984 copy

UNI UNI

$16.13

+0.32%

  • 24h 最高

    $16.55

  • 24h 最低

    $15.67

  • 24h 成交量(UNI)

    1.14M

  • 24h 成交量(USDT)

    18.49M

时间1分5分15分30分1小时4小时1天1周
简版专业版

36Vài giây trước

买入

$16.20

815.649

$13.22K

4Vài phút trước

买入

$16.13

1304.87

$21.05K

4Vài phút trước

买入

$16.12

1323.54

$21.34K

4Vài phút trước

买入

$16.11

2575.41

$41.50K

6Vài phút trước

买入

$16.13

3400.54

$54.86K

8Vài phút trước

买入

$16.085

2465.29

$39.66K

9Vài phút trước

买入

$16.051

312.953

$5023.6

10Vài phút trước

卖出

$16.032

1762.88

$28.26K

10Vài phút trước

卖出

$16.038

3164.93

$50.76K

12Vài phút trước

卖出

$16.083

3293.4

$52.97K

13Vài phút trước

卖出

$16.088

2712.57

$43.64K

19Vài phút trước

卖出

$16.15

932.15

$15.06K

19Vài phút trước

卖出

$16.16

1218.23

$19.69K

20Vài phút trước

卖出

$16.16

1714.87

$27.73K

20Vài phút trước

卖出

$16.18

2693.4

$43.59K

20Vài phút trước

卖出

$16.24

1265.77

$20.57K

21Vài phút trước

卖出

$16.30

2352.63

$38.35K

22Vài phút trước

卖出

$16.33

4164.7

$68.05K

23Vài phút trước

买入

$16.36

350.496

$5735.5

25Vài phút trước

买入

$16.36

127.526

$2086.47

29Vài phút trước

卖出

$16.36

2301.54

$37.66K

32Vài phút trước

卖出

$16.38

3931.51

$64.42K

32Vài phút trước

卖出

$16.41

1043.4

$17.12K

42Vài phút trước

卖出

$16.41

1270.3

$20.85K

42Vài phút trước

卖出

$16.42

1206.09

$19.81K

55Vài phút trước

买入

$16.41

1538.06

$25.25K

61Vài phút trước

卖出

$16.40

3.241

$53.175

64Vài phút trước

卖出

$16.40

10

$164.086

71Vài phút trước

卖出

$16.38

915.883

$15.01K

73Vài phút trước

卖出

$16.39

2550.9

$41.82K

74Vài phút trước

买入

$16.40

35.338

$579.872

75Vài phút trước

卖出

$16.40

1930.51

$31.68K

75Vài phút trước

卖出

$16.42

820.745

$13.48K

75Vài phút trước

卖出

$16.42

914.619

$15.02K

81Vài phút trước

买入

$16.38

395.779

$6486.6

87Vài phút trước

买入

$16.39

1921.52

$31.51K

88Vài phút trước

买入

$16.38

3548.04

$58.15K

88Vài phút trước

买入

$16.36

1390.14

$22.76K

88Vài phút trước

买入

$16.36

1031.56

$16.88K

90Vài phút trước

买入

$16.31

2862.97

$46.72K

91Vài phút trước

买入

$16.40

396.718

$6508.89

99Vài phút trước

卖出

$16.37

911.306

$14.92K

101Vài phút trước

卖出

$16.40

397.66

$6524.34

101Vài phút trước

买入

$16.40

397.66

$6524.34

103Vài phút trước

卖出

$16.42

594.251

$9761.87

103Vài phút trước

卖出

$16.42

2824.42

$46.41K

104Vài phút trước

卖出

$16.44

3123.04

$51.37K

104Vài phút trước

卖出

$16.46

5731.07

$94.37K

104Vài phút trước

卖出

$16.50

2990.6

$49.35K

104Vài phút trước

卖出

$16.51

3559.86

$58.81K

$40,801,505

U
UniV3Pool
U

UNI

1,689,701

W

WETH

3,505

WETH : UNI

1:239.573

$9,918,563

U
UniV3Pool
U

UNI

482,774

W

WETH

551

WETH : UNI

1:239.573

$7,926,828

U
UniV3Pool
U

UNI

415,602

A

AAVE

3,334

UNI : AAVE

1:0.043975

类型

数量/代币

用户