GAI

GNS Gains Network

0x18c1...a122 copy

GNS GNS

$3.537

+8.95%

  • 24h 最高

    $3.726

  • 24h 最低

    $3.246

  • 24h 成交量(GNS)

    100.61K

  • 24h 成交量(USDT)

    347.10K

买入
卖出
GNS GNS
合约安全检测
时间1分5分15分30分1小时4小时1天1周
简版专业版

47Vài giây trước

买入

$3.537

12.519

$44.274

47Vài giây trước

买入

$3.537

112.705

$398.596

47Vài giây trước

卖出

$3.516

127.686

$448.937

49Vài giây trước

买入

$3.537

6.26

$22.141

49Vài giây trước

买入

$3.537

111

$392.609

50Vài giây trước

卖出

$3.518

141.758

$498.637

5Vài phút trước

买入

$3.533

4.408

$15.571

6Vài phút trước

买入

$3.533

200.42

$708.015

6Vài phút trước

买入

$3.533

173.165

$611.733

6Vài phút trước

卖出

$3.524

686

$2417.41

6Vài phút trước

卖出

$3.524

196

$690.689

8Vài phút trước

卖出

$3.545

28.353

$100.507

8Vài phút trước

卖出

$3.55

28.333

$100.57

9Vài phút trước

卖出

$3.554

28.223

$100.313

11Vài phút trước

卖出

$3.558

39.452

$140.385

11Vài phút trước

卖出

$3.556

0.796977

$2.834

11Vài phút trước

买入

$3.556

307.621

$1093.88

11Vài phút trước

买入

$3.556

131.964

$469.254

11Vài phút trước

卖出

$3.543

17.193

$60.913

11Vài phút trước

买入

$3.546

25.053

$88.832

11Vài phút trước

卖出

$3.542

19.468

$68.947

11Vài phút trước

买入

$3.545

25.48

$90.324

11Vài phút trước

卖出

$3.541

14.725

$52.136

12Vài phút trước

卖出

$3.543

15.18

$53.784

12Vài phút trước

买入

$3.546

23.854

$84.576

12Vài phút trước

卖出

$3.542

25.474

$90.22

12Vài phút trước

买入

$3.546

25.481

$90.351

12Vài phút trước

卖出

$3.542

25.074

$88.803

12Vài phút trước

买入

$3.546

25.053

$88.832

12Vài phút trước

卖出

$3.542

17.95

$63.572

12Vài phút trước

买入

$3.545

11.927

$42.276

12Vài phút trước

卖出

$3.543

19.044

$67.467

12Vài phút trước

买入

$3.546

25.053

$88.832

12Vài phút trước

卖出

$3.542

35.694

$126.415

12Vài phút trước

买入

$3.548

47.708

$169.247

12Vài phút trước

卖出

$3.54

35.671

$126.261

12Vài phút trước

买入

$3.546

47.707

$169.15

12Vài phút trước

卖出

$3.538

86.19

$304.909

12Vài phút trước

买入

$3.552

79.601

$282.739

12Vài phút trước

买入

$3.552

36.714

$130.406

12Vài phút trước

卖出

$3.533

101.966

$360.207

12Vài phút trước

买入

$3.55

101.922

$361.78

12Vài phút trước

卖出

$3.533

69.253

$244.646

12Vài phút trước

卖出

$3.542

195.824

$693.694

12Vài phút trước

买入

$3.544

2.929

$10.381

12Vài phút trước

卖出

$3.544

17.854

$63.267

12Vài phút trước

买入

$3.547

23.854

$84.599

12Vài phút trước

卖出

$3.543

18.551

$65.721

12Vài phút trước

买入

$3.546

12.526

$44.414

12Vài phút trước

卖出

$3.544

19.468

$68.987

$166,330

N
NONE
G

GNS

20,668

W

WETH

29

WETH : GNS

1:922.063

$71,402

N
NONE
G

GNS

15,836

U

USDC

15,393

USDC : GNS

1:0.283109

$57,226

N
NONE
G

GNS

212

A

ARB

78,117

GNS : ARB

1:4.884

类型

数量/代币

用户