Ví
Swap
Thẻ
Kinh doanh
Học viện
Thêm
Sàn giao dịch Bitget
0xD1D7...6231
$0.03994
+6.40%
Giá cao 24h
$0.05570
Giá thấp 24h
$0.02290
KL 24h (ORCL)
6.93M
Khối lượng 24h(USDT)
241.17K
Không thể tải dữ liệu
4Vài phút trước
Bán
$0.03989
1.94K
$77.3
60
$2.39
17Vài phút trước
Mua
1.76K
$70.7
18Vài phút trước
2.86K
$114
20Vài phút trước
$0.03969
1.52K
$60.7
494
$19.6
$0.03960
4.95K
$197
153
$6.08
21Vài phút trước
$0.03980
251
$10
7.78
$0.31
23Vài phút trước
202
$8.06
26Vài phút trước
6.95K
$277
52Vài phút trước
$0.0395
4.93K
$195
$6.02
55Vài phút trước
1.58K
$62.9
49.1
$1.95
60Vài phút trước
240
$9.51
376
$14.9
11.6
$0.461
67Vài phút trước
2.47K
$98.3
76.6
$3.04
68Vài phút trước
1.33K
$53.2
125
$4.98
77Vài phút trước
8.86K
$352
274
$10.9
$0.04000
4.4K
$176
79Vài phút trước
3.62K
$145
112
$4.47
81Vài phút trước
3.74K
$150
84Vài phút trước
41.9
$1.67
86Vài phút trước
981
$39
87Vài phút trước
7.27K
$289
225
$8.94
88Vài phút trước
$0.04009
9.32K
$373
1.27K
$50.6
92Vài phút trước
505
$19.9
105Vài phút trước
3.6K
$142
114Vài phút trước
$0.03930
4.75K
$187
147
$5.78
4.76K
$188
$5.82
2Vài giờ trước
5.35K
$212
166
$6.57
4.35K
$174
1,000
$39.6
4.91K
$194
5.7K
$225
4.19K
$165
$0.03919
85
$3.33
2.49K
$97.7
$141,427
ORCL
1,772,990
WETH
21
WETH : ORCL
1:84319.3
$1,549
25,220
0.1607
Thêm
5Vài giờ trước
+0.0001766 WETH
+1.19K ORCL
+0.00 WETH
+1.23K ORCL
+0.0{5}2914 WETH
+1.14K ORCL
6Vài giờ trước
+0.0007553 WETH
+5.03K ORCL
7Vài giờ trước
+0.02463 WETH
+3.93K ORCL
11Vài giờ trước
+0.0001953 WETH
+62.7 ORCL
Xóa
-0.00 WETH
-58.9 ORCL
17Vài giờ trước
+0.0001144 WETH
+10 ORCL
-1.26K ORCL
23Vài giờ trước
+0.05551 WETH
+7.37K ORCL
29Vài giờ trước
-0.02633 WETH
-2.13K ORCL
34Vài giờ trước
-1.09K ORCL
37Vài giờ trước
+0.01799 WETH
+1.16K ORCL
39Vài giờ trước
+0.001697 WETH
+200 ORCL
44Vài giờ trước
+0.003114 WETH
+242 ORCL
01-06
+0.009586 WETH
+571 ORCL
+0.000517 WETH
+115 ORCL
+0.0002137 WETH
+213 ORCL
+0.0{17}1 WETH
+0.0{12}4211 ORCL
+0.0002048 WETH
+164 ORCL
+0.002168 WETH
-210 ORCL
+0.001418 WETH
+75.1 ORCL
+0.005785 WETH
+243 ORCL
-67.2 USDC
-759 ORCL
-19.9 USDC
-2.06K ORCL
+5.95 USDC
+844 ORCL
-57.1 USDC
-844 ORCL
+10.7 USDC
+1.25K ORCL
+36.9 USDC
+427 ORCL
+28.5 USDC
+421 ORCL
+28.6 USDC
+423 ORCL
-0.00 USDC
-4.66K ORCL
+0.00 USDC
+4.66K ORCL
-3.33K ORCL
+0.001682 WETH
+49 ORCL
+0.01458 WETH
+424 ORCL
-1.12K ORCL
+0.02345 WETH
+853 ORCL
01-05
+0.0001441 WETH
+22.7 ORCL