Ví
Swap
Thẻ
Kinh doanh
Học viện
Thêm
Sàn giao dịch Bitget
0xaB36...f64a
$0.01670
-1.96%
Giá cao 24h
$0.01706
Giá thấp 24h
$0.01652
KL 24h (RSR)
3.27M
Khối lượng 24h(USDT)
54.76K
Không thể tải dữ liệu
17Vài phút trước
Bán
$0.0167
8K
$134
24Vài phút trước
Mua
301
$5.03
65Vài phút trước
300K
$5.01K
2Vài giờ trước
$0.01679
1.36K
$23
3Vài giờ trước
396.04K
$6.65K
2.16K
$36.1
11.85K
$198
26.36K
$440
44K
$733
30.28K
$505
3.03K
$50.6
10.14K
$169
5Vài giờ trước
2.82K
$47.1
6Vài giờ trước
35.26K
$588
7Vài giờ trước
4.58K
$76.5
385.86K
$6.43K
$0.0166
11.27K
$187
8Vài giờ trước
11.95K
9Vài giờ trước
5.92K
$98.1
5.57K
$92.3
10Vài giờ trước
$98
11.96K
$0.01650
11.97K
2.69K
$44.5
1M
$16.52K
12Vài giờ trước
338
$5.68
348
$5.86
461
$7.77
14Vài giờ trước
270K
$4.54K
$0.01689
$5.07K
$0.01700
14K
$238
$239
17Vài giờ trước
750
$12.8
59.36K
$1.01K
$0.01710
2.22K
$38
20Vài giờ trước
17.4K
$297
2.09K
$35.7
21Vài giờ trước
2.75K
$47
14.94K
$255
362
$6.17
4.59K
$78.4
22Vài giờ trước
8.73K
$149
23Vài giờ trước
57.5
$0.98
28.22K
$481
14.11K
$241
$917,537
RSR
49,011,277
USDC
98,538
USDC : RSR
1:59.843
$235,482
7,026,384
BSDETH
32
RSR : BSDETH
1:0.000004504
Thêm
9Vài phút trước
+10.9 RSR
+0.0{4}4917 BSDETH
+1.22K RSR
+0.005527 BSDETH
Xóa
14Vài phút trước
-2.35K RSR
-0.01067 BSDETH
+891 RSR
+0.004037 BSDETH
+301 RSR
+0.001363 BSDETH
+1.03K RSR
+0.004731 BSDETH
+115.64K USDC
+47.9M RSR
-100.92K USDC
-41.8M RSR
27Vài giờ trước
+0.001933 WETH
+84.6 RSR
-3.03K RSR
-0.01385 BSDETH
29Vài giờ trước
-0.07116 WETH
-0.00 RSR
33Vài giờ trước
+72.44K USDC
+43.5M RSR
-72.4K USDC
-43.47M RSR
37Vài giờ trước
-0.04008 WETH
38Vài giờ trước
-454 RSR
-0.002131 BSDETH
43Vài giờ trước
-2.62K RSR
-0.01206 BSDETH
+129 RSR
+0.0005901 BSDETH
+19.5 RSR
+0.0{4}8947 BSDETH
46Vài giờ trước
+472 RSR
+0.002089 BSDETH
+2.36K RSR
+0.01049 BSDETH
47Vài giờ trước
+65.76K USDC
+43.88M RSR
-78.74K USDC
-35.44M RSR
01-04
-0.01834 WETH
-4.25K RSR
+1.39 RSR
+0.0{5}5683 BSDETH
+510 RSR
+0.002087 BSDETH
+12.7 RSR
+0.0{4}5206 BSDETH
+1.2K RSR
+0.004931 BSDETH
01-03
+0.01814 WETH
+4.29K RSR
+17.2K USDC
+39.42M RSR
-24.25K USDC
-34.09M RSR
+304 RSR
+0.001264 BSDETH
+0.1546 WETH
+35.94K RSR
01-02
+0.9172 RSR
+0.0{5}379 BSDETH
+5K RSR
+0.02067 BSDETH
+365 RSR
+0.001509 BSDETH
+5.05K RSR
+0.02089 BSDETH
-0.04198 WETH
-10.12K RSR
+0.003349 WETH
+258 RSR
+11.7 RSR
+0.0{4}4809 BSDETH
+779 RSR
+0.003218 BSDETH
-1.82 COMP
-9.74K RSR