DAL

DAR Dalarnia

0x23ce...d978 copy

DAR DAR

$0.140471

+3.62%

  • 24h 最高

    $0.144648

  • 24h 最低

    $0.135563

  • 24h 成交量(DAR)

    74.35K

  • 24h 成交量(USDT)

    10.50K

买入
卖出
DAR DAR
合约安全检测
时间1分5分15分30分1小时4小时1天1周
简版专业版

1Vài phút trước

卖出

$0.140471

5124.07

$719.785

33Vài phút trước

买入

$0.14107

11.064

$1.561

33Vài phút trước

买入

$0.14107

0.063732

$0.008991

33Vài phút trước

买入

$0.14107

0.142103

$0.020047

33Vài phút trước

卖出

$0.14107

0.142103

$0.020047

33Vài phút trước

买入

$0.14107

0.038631

$0.00545

49Vài phút trước

买入

$0.141001

2.84

$0.400461

50Vài phút trước

买入

$0.141063

3.208

$0.452461

50Vài phút trước

买入

$0.141063

22.936

$3.235

50Vài phút trước

买入

$0.141063

0.282172

$0.039804

51Vài phút trước

买入

$0.141098

71.481

$10.086

51Vài phút trước

卖出

$0.141084

1857.1

$262.008

58Vài phút trước

买入

$0.141685

5.604

$0.793986

59Vài phút trước

买入

$0.141766

2.233

$0.316575

59Vài phút trước

买入

$0.141769

19

$2.694

59Vài phút trước

买入

$0.141769

30.413

$4.312

59Vài phút trước

卖出

$0.141761

1857.1

$263.264

118Vài phút trước

买入

$0.142189

7.479

$1.063

118Vài phút trước

买入

$0.142187

28.895

$4.109

118Vài phút trước

买入

$0.142187

9.508

$1.352

118Vài phút trước

卖出

$0.142179

1857.1

$264.041

2Vài giờ trước

买入

$0.142544

5.103

$0.727359

2Vài giờ trước

卖出

$0.142543

26.514

$3.779

2Vài giờ trước

卖出

$0.142831

208.298

$29.751

2Vài giờ trước

买入

$0.142995

1849.41

$264.456

3Vài giờ trước

卖出

$0.142761

19.381

$2.767

3Vài giờ trước

买入

$0.142827

15.053

$2.15

3Vài giờ trước

买入

$0.142824

140.294

$20.037

4Vài giờ trước

卖出

$0.142995

1855.86

$265.379

4Vài giờ trước

卖出

$0.143599

1855.86

$266.499

4Vài giờ trước

卖出

$0.143809

0.031394

$0.004515

4Vài giờ trước

卖出

$0.143718

0.094851

$0.013632

4Vài giờ trước

卖出

$0.143809

70

$10.067

4Vài giờ trước

卖出

$0.143718

162.884

$23.409

5Vài giờ trước

卖出

$0.143543

0.168049

$0.024122

5Vài giờ trước

卖出

$0.143543

1855.86

$266.395

6Vài giờ trước

卖出

$0.144096

1855.86

$267.421

6Vài giờ trước

卖出

$0.144648

13.657

$1.975

6Vài giờ trước

卖出

$0.144243

4.455

$0.642541

6Vài giờ trước

卖出

$0.144244

31.957

$4.61

6Vài giờ trước

卖出

$0.144244

0.436834

$0.063011

6Vài giờ trước

卖出

$0.144251

82.552

$11.908

6Vài giờ trước

卖出

$0.144251

25.198

$3.635

6Vài giờ trước

卖出

$0.144251

35.965

$5.188

6Vài giờ trước

买入

$0.144251

1835.12

$264.719

6Vài giờ trước

卖出

$0.143993

7.696

$1.108

6Vài giờ trước

卖出

$0.144021

68.04

$9.799

6Vài giờ trước

卖出

$0.144021

75.759

$10.911

6Vài giờ trước

买入

$0.14406

1288.7

$185.65

7Vài giờ trước

卖出

$0.143635

23.59

$3.388