Ví
Swap
Thẻ
Kinh doanh
Học viện
Thêm
Sàn giao dịch Bitget
0x0f2D...9F29
$0.6706
+12.29%
Giá cao 24h
$0.6727
Giá thấp 24h
$0.4986
KL 24h (SYN)
1.38M
Khối lượng 24h(USDT)
787.7K
Không thể tải dữ liệu
35Vài giây trước
Bán
$0.6650
4.69K
$3.11K
45Vài phút trước
$0.6710
3.97K
$2.66K
46Vài phút trước
$0.6720
4.16K
$2.79K
55Vài phút trước
Mua
$0.6730
5.94K
$3.99K
59Vài phút trước
$0.6680
726
$484
62Vài phút trước
$0.6700
4.77K
$3.19K
63Vài phút trước
6.06K
$4.04K
$0.6640
4.81K
64Vài phút trước
$0.6610
6.07K
$4.01K
88Vài phút trước
$0.6580
2K
$1.32K
96Vài phút trước
$0.6590
9K
$5.94K
101Vài phút trước
$0.6540
2.57K
$1.68K
112Vài phút trước
$0.6530
5.9K
$3.85K
$0.6550
5.19K
$3.4K
118Vài phút trước
$0.6570
6.18K
$4.06K
2Vài giờ trước
8.55K
$5.58K
$0.6480
4.12K
$2.67K
$0.6440
3.59K
$2.31K
$0.6450
1.51K
$977
$0.6430
5.69K
$3.65K
$0.6390
4.76K
$3.04K
$0.6420
4.71K
$3.02K
$0.6490
6.56K
$4.25K
3Vài giờ trước
$0.6460
6.63K
$4.28K
4.46K
$2.87K
$0.6400
7.79K
$4.98K
$0.6340
$3.73K
$0.6300
3.89K
$2.45K
19.72K
$12.5K
6.35K
$4.03K
$0.6209
4.47K
$2.77K
11.52K
$7.15K
4Vài giờ trước
$0.6029
1.8K
$1.08K
5Vài giờ trước
1.87K
$1.13K
6Vài giờ trước
$0.6059
$0.6069
1.72K
$1.04K
$0.6079
7.26K
$4.41K
$0.6109
19.47K
$11.89K
37.94K
$22.86K
$0.5869
832
$489
$2.63K
244.61K
$143.62K
$0.4989
49.2
$24.6
606
$302
8.84K
$4.4K
34.97K
$17.44K
346.35K
$172.7K
7Vài giờ trước
3.13K
$1.9K
2.2K
$1.33K
6.21K
$3.77K
$3,727,680
SYN
2,804,594
WETH
557
WETH : SYN
1:4984.61
$194,281
162,250
26
Xóa
17Vài giờ trước
-164 SYN
-0.03054 WETH
01-13
-5.22K SYN
-0.00 WETH
-20.23K SYN
-4.38K SYN
-24.88K SYN
-17.84K SYN
Thêm
01-12
+11.68K SYN
+2.2 WETH
01-11
-10.55K SYN
-1.13 WETH
+40.05K SYN
+0.00 WETH
-39.16K SYN
-0.1653 WETH
+6.44K SYN
+0.4398 WETH
-5.51K SYN
-0.2951 WETH
01-09
-59.93K SYN
-3.58 WETH
01-08
+80K SYN
-80K SYN
-68K SYN
-4.87K SYN
-0.2289 WETH
+5.67K SYN
+0.07974 WETH
-2.11K SYN
-0.4090 WETH
01-07
-0.00 SYN
-21.8 WETH
-1.54K SYN
-0.2999 WETH
-4.74K SYN
-0.9406 WETH
-300 WETH
+0.00 SYN
+300 WETH
01-06
+68K SYN
-11.2 WETH
-33.18K SYN
-18.4 WETH
+36.9K SYN
+17.7 WETH
01-05
+17.09K SYN
+0.1205 WETH
01-04
-343 SYN
-0.06554 WETH
+187.82K SYN
+35.8 WETH
-184.28K SYN
-35.3 WETH
+30.8 WETH
-8.46K SYN
-29.3 WETH
-2.27K SYN
-0.4198 WETH
-79.92K SYN
-95.7 WETH
+84.06K SYN
+94.9 WETH
-83.05K SYN
-166 WETH
+96.87K SYN
+163 WETH
01-03
+60K SYN
+3.96K SYN
+4.97 WETH
-12.39K SYN
-3.39 WETH
-24.79K SYN
-1.99 WETH
+18.13K SYN
+3.25 WETH
01-02
+651 SYN
+0.06802 WETH
-6.36 WETH