Ví
Swap
Thẻ
Kinh doanh
Học viện
Thêm
Sàn giao dịch Bitget
0xDd66...F21D
$0.2590
-13.02%
Giá cao 24h
$0.2993
Giá thấp 24h
$0.2571
KL 24h (AXGT)
431.8K
Khối lượng 24h(USDT)
118.33K
Không thể tải dữ liệu
7Vài phút trước
Mua
96.8
$25.1
13Vài phút trước
1.91K
$496
15Vài phút trước
$0.2580
152
$39.2
21Vài phút trước
300
$77.5
32Vài phút trước
Bán
$0.2570
5.97K
$1.53K
33Vài phút trước
575
$149
37Vài phút trước
1K
$259
42Vài phút trước
2.6K
$676
47Vài phút trước
899
$233
55Vài phút trước
100
$25.9
78Vài phút trước
1.86K
$481
84Vài phút trước
1.42K
$367
88Vài phút trước
4.99K
$1.29K
106Vài phút trước
331
$85.2
2Vài giờ trước
1.68K
$434
3.96K
$1.02K
132
$34.1
734
$189
5K
$1.28K
379
$97.9
51.3
$13.3
$0.2600
192
$50
3Vài giờ trước
2.7K
$700
1.52K
$392
569
$147
6.13K
$1.58K
11.2K
$2.9K
10.27K
$2.66K
$0.2610
1.89K
4Vài giờ trước
$0.2620
318
$83.3
1.5K
$393
321
$84
5Vài giờ trước
134
$35
774
$203
600
$157
636
$167
$0.2630
805
$212
237
$62.2
127
$33.4
34.6
$9.08
501
$131
6Vài giờ trước
382
$100
3.79K
$992
2.11K
$552
188
$49.1
6.51K
$1.7K
1.87K
$492
111
$29.2
7Vài giờ trước
1.71K
$452
388
$102
$1,861,017
AXGT
3,477,034
WETH
286
WETH : AXGT
1:12965.5
$4,493
7,831
ORAI
304
AXGT : ORAI
1:0.031959
Xóa
-16.3 WETH
-130.25K AXGT
Thêm
+17.1 WETH
+120.08K AXGT
8Vài giờ trước
-0.2126 WETH
-16.48K AXGT
+1.01 WETH
+6.16K AXGT
39Vài giờ trước
-93.1 WETH
-0.00 AXGT
+92.4 WETH
+8.26K AXGT
12-24
+10 WETH
+0.00 AXGT
-0.00 WETH
-8.26K AXGT
+0.4190 WETH
+2.7K AXGT
+7.43 WETH
-1.25 WETH
-83.12K AXGT
-0.4249 WETH
-378 AXGT
+0.00 WETH
+6K AXGT
-2.46K WETH
+2.46K WETH
+18.95K AXGT
-5.08 WETH
-37.63K AXGT
+6.56 WETH
+18.5K AXGT
-666 WETH
-310.9K AXGT
+668 WETH
+288.13K AXGT
12-23
-0.1439 WETH
-12.06K AXGT
+1.08 WETH
+852 AXGT
-1.17 WETH
-37.77K AXGT
+2.82 WETH
+18.4K AXGT
-0.2582 WETH
-11.35K AXGT
+0.9158 WETH
+3.63K AXGT
12-22
+8K AXGT
-17.6 WETH
-312.89K AXGT
+19.1 WETH
+294.95K AXGT
-13.8 WETH
-18.9K AXGT
+11.8 WETH
+42.58K AXGT
-4.95 WETH
-312.81K AXGT
+6.54 WETH
+293.7K AXGT
12-21
-33.1K AXGT
+0.9535 WETH
+22.07K AXGT
-4.54 WETH
-70.28K AXGT
+5.67 WETH
+57.71K AXGT
-21 WETH
+22.6 WETH
+294.6K AXGT
-11.54K AXGT
+0.4868 WETH
+6.34K AXGT
-2.45K WETH
-28.33K AXGT
+2.45K WETH
+59.32K AXGT
-1.81 WETH
-3.42K AXGT
+2.14 WETH
-0.6457 WETH
-281 AXGT
+7K AXGT
-0.5362 WETH
-307 AXGT
-0.5348 WETH
-92.9 AXGT
12-20