Ví
Swap
Thẻ
Kinh doanh
Học viện
Thêm
Sàn giao dịch Bitget
0x2048...7981
$0.003725
+148.69%
Giá cao 24h
$0.004458
Giá thấp 24h
$0.001497
KL 24h (ROND)
198.16M
Khối lượng 24h(USDT)
574.19K
Không thể tải dữ liệu
20Vài giây trước
Bán
12.73K
$47.443
3Vài phút trước
$0.003728
97.88K
$364.92
4Vài phút trước
$0.003749
38.40K
$143.946
$0.003757
$144.263
5Vài phút trước
$0.003766
38.23K
$143.967
$0.003774
71.04K
$268.088
Mua
$0.003789
36.442
$0.138088
61.80K
$234.161
$0.003803
44.8
$0.170366
264.17K
$1004.57
$0.003861
137.33K
$530.255
$0.003892
32.03K
$124.678
$0.0039
$277.02
6Vài phút trước
$0.003916
84.47K
$330.776
$0.003935
65.93K
$259.451
$0.00395
9146.52
$36.133
9Vài phút trước
$0.003953
4000
$15.81
10Vài phút trước
161.31
$0.637739
50.72K
$200.503
12Vài phút trước
$0.003965
413.263
$1.639
13Vài phút trước
9733.61
$38.595
$0.003963
55.32K
$219.241
$0.003976
54.90K
$218.292
14Vài phút trước
$0.003989
18.62K
$74.258
$0.003993
19.30K
$77.083
$0.003998
26.03K
$104.045
$0.004004
19.55K
$78.261
$0.004008
180.13K
$722.056
$0.004052
25.46K
$103.138
15Vài phút trước
$0.004045
23.13K
$93.579
$0.00404
73.08K
$295.215
$0.004022
24.66K
$99.173
$0.004016
3134.49
$12.589
16Vài phút trước
76.15K
$305.792
24.78K
$99.039
$0.003992
7027.5
$28.051
57.61K
$230.069
$0.00398
56.12K
$223.331
$0.003967
1928.36
$7.649
17Vài phút trước
$0.003966
38.92K
$154.348
18Vài phút trước
$0.003957
25.79K
$102.066
19Vài phút trước
$0.003951
799.669
$3.159
46.932
$0.185438
61.39K
$242.576
37.30K
$147.396
$0.003928
15.59K
$61.242
24Vài phút trước
$0.003925
54.33K
$213.238
$0.003937
54.61K
$215.016
60.62K
$237.896
26Vài phút trước
$0.003939
3000
$11.816
$260,890
ROND
35,014,777
USDT
130,445
USDT : ROND
1:268.426
Xóa
-781.825 ROND
-3.089 USDT
-0.002657 ROND
-0.0{4}1 USDT
56Vài phút trước
-891.133 ROND
-3.406 USDT
-0.002701 ROND
74Vài phút trước
-860.444 ROND
-3.497 USDT
-0.002619 ROND
103Vài phút trước
-859.57 ROND
-3.332 USDT
-0.002682 ROND
2Vài giờ trước
-783.984 ROND
-3.413 USDT
-0.00253 ROND
-0.0{4}11 USDT
-894.338 ROND
-3.529 USDT
-0.002654 ROND
-897.579 ROND
-3.28 USDT
-0.002761 ROND
3Vài giờ trước
-871.726 ROND
-3.572 USDT
-0.002607 ROND
-974.188 ROND
-3.959 USDT
-0.002617 ROND
-718.004 ROND
-2.947 USDT
-0.002604 ROND
-973.511 ROND
-3.605 USDT
-0.002741 ROND
-936.877 ROND
-3.558 USDT
-0.002706 ROND
-870.246 ROND
-3.625 USDT
-0.002584 ROND
-843.813 ROND
-3.265 USDT
-0.00268 ROND
-804.619 ROND
-2.897 USDT
-0.002778 ROND
-907.762 ROND
-3.15 USDT
-0.00283 ROND
-0.0{5}9 USDT
4Vài giờ trước
-980.759 ROND
-3.14 USDT
-0.002946 ROND
-937.826 ROND
-2.911 USDT
-0.002991 ROND
-1020.18 ROND
-3.007 USDT
-0.003069 ROND
-1129.33 ROND
-3.058 USDT
-0.003202 ROND
-0.0{5}8 USDT
5Vài giờ trước
-1191.69 ROND
-3.028 USDT
-0.003305 ROND
7Vài giờ trước
-1139.39 ROND
-2.952 USDT
-0.003272 ROND
8Vài giờ trước
-1372.07 ROND
-3.52 USDT
-0.003288 ROND
-1218.76 ROND
-3.397 USDT
-0.003154 ROND
-1327.17 ROND
-3.082 USDT