MAT

FIRE Matr1x Fire

0x838C...E3C2 copy

FIRE FIRE

$0.9378

+2.81%

  • 24h 最高

    $0.9572

  • 24h 最低

    $0.9065

  • 24h 成交量(FIRE)

    49.44K

  • 24h 成交量(USDT)

    45.87K

买入
卖出
FIRE FIRE
合约安全检测
时间1分5分15分30分1小时4小时1天1周
简版专业版

9Vài giây trước

买入

$0.9378

15.845

$14.861

1Vài phút trước

卖出

$0.9377

11.448

$10.734

2Vài phút trước

卖出

$0.9378

13.043

$12.232

3Vài phút trước

买入

$0.9379

13.054

$12.244

4Vài phút trước

卖出

$0.9378

5.988

$5.616

4Vài phút trước

买入

$0.9379

14.735

$13.82

5Vài phút trước

卖出

$0.9377

13.488

$12.648

7Vài phút trước

卖出

$0.9378

11.94

$11.198

8Vài phút trước

卖出

$0.9380

9.04

$8.48

9Vài phút trước

买入

$0.9381

15.816

$14.838

9Vài phút trước

买入

$0.9379

12.342

$11.576

10Vài phút trước

买入

$0.9378

12.631

$11.845

11Vài phút trước

卖出

$0.9376

19.8

$18.566

11Vài phút trước

卖出

$0.9378

47.387

$44.444

12Vài phút trước

买入

$0.9384

16.009

$15.023

12Vài phút trước

买入

$0.9382

18.81

$17.649

14Vài phút trước

买入

$0.9380

14.043

$13.173

14Vài phút trước

卖出

$0.9378

65.215

$61.164

14Vài phút trước

买入

$0.9386

14.234

$13.361

15Vài phút trước

买入

$0.9384

14.141

$13.271

15Vài phút trước

买入

$0.9383

12.741

$11.955

15Vài phút trước

买入

$0.9381

20.045

$18.806

16Vài phút trước

卖出

$0.9379

165.775

$155.484

16Vài phút trước

买入

$0.9398

12.815

$12.045

16Vài phút trước

买入

$0.9397

18.993

$17.848

16Vài phút trước

卖出

$0.9395

44.685

$41.982

16Vài phút trước

卖出

$0.9400

57.167

$53.74

17Vài phút trước

卖出

$0.9407

45.731

$43.021

17Vài phút trước

买入

$0.9412

14.152

$13.321

17Vài phút trước

卖出

$0.9411

13.998

$13.174

18Vài phút trước

买入

$0.9412

21.505

$20.242

18Vài phút trước

买入

$0.9410

14.061

$13.231

18Vài phút trước

买入

$0.9408

18.11

$17.039

19Vài phút trước

买入

$0.9406

15.264

$14.358

19Vài phút trước

买入

$0.9404

13.486

$12.683

20Vài phút trước

买入

$0.9402

20.053

$18.856

39Vài phút trước

卖出

$0.9400

10.133

$9.526

43Vài phút trước

买入

$0.9401

6.14

$5.772

44Vài phút trước

卖出

$0.9400

6.649

$6.251

47Vài phút trước

卖出

$0.9401

61.023

$57.373

49Vài phút trước

卖出

$0.9409

81.82

$76.985

53Vài phút trước

买入

$0.9418

2.207

$2.079

53Vài phút trước

买入

$0.9418

12.248

$11.536

54Vài phút trước

卖出

$0.9417

16.986

$15.996

54Vài phút trước

卖出

$0.9419

68.62

$64.634

54Vài phút trước

卖出

$0.9427

61.801

$58.262

59Vài phút trước

卖出

$0.9434

6.797

$6.413

59Vài phút trước

卖出

$0.9435

11.507

$10.858

63Vài phút trước

卖出

$0.9437

10.352

$9.769

63Vài phút trước

卖出

$0.9438

141.754

$133.791

$273,777

N
NONE
F

FIRE

151,550

U

USDT

131,640

USDT : FIRE

1:1.066

$1,812

N
NONE
F

FIRE

1,002

V

VCNT

43

FIRE : VCNT

1:0.046511

$205

N
NONE
F

FIRE

42

W

WMATIC

452

WMATIC : FIRE

1:0.390762

类型

数量/代币

用户