Ví
Swap
Thẻ
Kinh doanh
Học viện
Thêm
Sàn giao dịch Bitget
0xeb51...0f01
$17.14
-4.36%
Giá cao 24h
$18.025
Giá thấp 24h
$16.96
KL 24h (LGNS)
145K
Khối lượng 24h(USDT)
2.53M
Không thể tải dữ liệu
10Vài giây trước
Mua
$17.10
0.0679
$1.16
14Vài giây trước
Bán
0.694
$11.9
0.0146
$0.251
0.0219
$0.376
0.287
$4.92
18Vài giây trước
30.2
$518
22Vài giây trước
0.15
$2.57
24Vài giây trước
10.7
$184
0.226
$3.88
0.339
$5.82
26.2
$449
0.551
$9.45
0.827
$14.2
7.6
$130
0.16
$2.74
0.24
$4.11
5.92
$101
28Vài giây trước
1.73
$29.6
0.0364
$0.624
0.0546
$0.936
30Vài giây trước
1.2
$20.6
40Vài giây trước
0.0032
$0.0549
42Vài giây trước
46.2
$793
0.974
$16.7
1.46
$25
44Vài giây trước
$17.19
9.5
$163
0.2
$3.43
0.3
$5.15
50Vài giây trước
$4.12
54Vài giây trước
4.6
$78.9
56Vài giây trước
2.69
$46.1
0.0566
$0.971
0.0849
$1.46
1.22
$20.9
0.0256
$0.44
0.0385
$0.66
0.277
$4.75
58Vài giây trước
42.8
$733
0.9
$15.4
1.35
$23.2
1Vài phút trước
26.9
$462
0.566
$9.72
0.85
$14.6
6.09
$104
$13,388,477
LGNS
390,191
DAI
6,709,037
LGNS : DAI
1:17.194
$816
24
WMATIC
910
WMATIC : LGNS
1:0.025957
Thêm
+93 DAI
+5.41 LGNS
2Vài phút trước
+68.1 DAI
+3.96 LGNS
+1.16K DAI
+68 LGNS
8Vài phút trước
+499 DAI
+29 LGNS
13Vài phút trước
+543 DAI
+31.6 LGNS
17Vài phút trước
+54.9 DAI
+3.19 LGNS
45Vài phút trước
+1K DAI
+57.9 LGNS
55Vài phút trước
+1.22K DAI
+70.6 LGNS
Xóa
61Vài phút trước
-86.7 DAI
-5.02 LGNS
-0.0001804 DAI
-0.0{4}1044 LGNS
88Vài phút trước
+2.05K DAI
+118 LGNS
89Vài phút trước
+497 DAI
+28.7 LGNS
114Vài phút trước
+999 DAI
+57.5 LGNS
115Vài phút trước
+53.9 DAI
+3.1 LGNS
+944 DAI
+54.3 LGNS
2Vài giờ trước
+679 DAI
+39 LGNS
3Vài giờ trước
+9.9 DAI
+0.5672 LGNS
+125 DAI
+7.14 LGNS
+678 DAI
+38.8 LGNS
+52.1 DAI
+2.98 LGNS
-83 DAI
-4.73 LGNS
-0.0001818 DAI
-0.0{4}1036 LGNS
+250 DAI
+14.2 LGNS
4Vài giờ trước
+204 DAI
+11.6 LGNS
+48.5 DAI
+2.75 LGNS
+337 DAI
+19.1 LGNS
+334 DAI
+19 LGNS
+1.39K DAI
+79.2 LGNS
+677 DAI
+38.4 LGNS
+101 DAI
+5.74 LGNS
+494 DAI
+28 LGNS
+340 DAI
+19.3 LGNS
+299 DAI
+17 LGNS
+4.99 DAI
+0.2830 LGNS
+54.6 DAI
+3.11 LGNS
+854 DAI
+48.7 LGNS
5Vài giờ trước
+671 DAI
+38.2 LGNS
+28.4 LGNS
+247 DAI
+14.1 LGNS
+5.73 LGNS
+66.9 DAI
+3.81 LGNS
+5.81 LGNS
+28.6 LGNS
+203 DAI
+2.59K DAI
+149 LGNS
+201 DAI
+11.5 LGNS
-88.8 DAI
-5.09 LGNS
-0.0001812 DAI
-0.0{4}1039 LGNS
+74.8 DAI
+4.29 LGNS