USD

USDC USD Coin

0xc946...af85 copy

USDC USDC

$1.0020

-0.55%

  • Giá cao 24h

    $1.0069

  • Giá thấp 24h

    $1.0020

  • KL 24h (USDC)

    15.2

  • Khối lượng 24h(USDT)

    15.2

Thời gian1m5m15m30m1H4H1D1W
LitePro

10Vài giờ trước

Mua

$1

1.32

$1.32

15Vài giờ trước

Bán

$1

0.381

$0.382

15Vài giờ trước

Mua

$1

8.05

$8.07

16Vài giờ trước

Bán

$1

1.57

$1.57

16Vài giờ trước

Bán

$1

1.15

$1.15

17Vài giờ trước

Bán

$1

1.05

$1.06

18Vài giờ trước

Bán

$1.010

1.08

$1.09

18Vài giờ trước

Bán

$1.010

0.114

$0.114

23Vài giờ trước

Mua

$1.010

10.8

$10.8

24Vài giờ trước

Bán

$1.010

1.19

$1.2

37Vài giờ trước

Bán

$1.010

1.3

$1.31

38Vài giờ trước

Mua

$1.010

1.74

$1.75

38Vài giờ trước

Bán

$1.010

6.19

$6.23

39Vài giờ trước

Bán

$1.010

6.04

$6.08

39Vài giờ trước

Bán

$1.010

8.26

$8.32

41Vài giờ trước

Bán

$1.010

1.15

$1.16

41Vài giờ trước

Mua

$1.010

4.09

$4.12

12-20

Bán

$1

0.469

$0.471

12-20

Bán

$1

0.132

$0.133

12-20

Bán

$1

0.179

$0.18

12-20

Mua

$1

0.495

$0.498

12-20

Bán

$1

6.94

$6.94

12-20

Mua

$1

6.94

$6.94

12-20

Bán

$1

2.48

$2.48

12-19

Bán

$0.9979

2.02

$2.02

12-19

Mua

$1

2

$2

12-19

Bán

$0.9979

1.57

$1.56

12-19

Mua

$0.9979

4.37

$4.37

12-19

Bán

$0.9979

4.34

$4.33

12-19

Bán

$1

0.332

$0.334

12-19

Bán

$1

1.41

$1.41

12-19

Bán

$1

2.59

$2.6

12-19

Mua

$1

2.59

$2.6

12-19

Bán

$1

23.7

$23.8

12-19

Mua

$1.030

41.5

$42.7

12-19

Bán

$0.9909

0.211

$0.21

12-19

Bán

$0.9909

0.115

$0.114

12-19

Mua

$0.9909

7.71

$7.64

12-19

Bán

$0.9909

2.35

$2.33

12-19

Bán

$0.9929

2.06

$2.05

12-19

Bán

$0.9929

24.3

$24.1

12-19

Mua

$1.020

50.1

$51

12-19

Bán

$0.9729

1.63

$1.59

12-19

Bán

$0.9729

3.61

$3.51

12-19

Bán

$0.9729

1.25

$1.22

12-19

Bán

$0.9729

21.5

$20.9

12-19

Mua

$0.9969

40.6

$40.5

12-19

Bán

$0.9619

0.0447

$0.043

12-19

Mua

$0.9619

5.69

$5.47

12-19

Mua

$0.9469

2.67

$2.53

$4,472

C
CherrySwap
U

USDC

2,232

U

USDT

2,236

USDC : USDT

1:1.002

$1,531

C
CherrySwap
U

USDC

758

C

CELT

33,276,434

USDC : CELT

1:43207.4

$294

C
CherrySwap
U

USDC

146

O

OFI

388,847

USDC : OFI

1:2634.32

Loại

Số lượng/‌Token

Người dùng

notData notData
Không có dữ liệu