CLA

CLAP Clap Cat

9b8jL2...mzir copy

CLAP CLAP

$0.001423

-15.82%

  • 24h 最高

    $0.00306

  • 24h 最低

    $0.001268

  • 24h 成交量(CLAP)

    221.03M

  • 24h 成交量(USDT)

    408.19K

买入
卖出
CLAP CLAP
合约安全检测
时间1分5分15分30分1小时4小时1天1周
简版专业版

1Vài phút trước

卖出

$0.001423

6000

$8.537

1Vài phút trước

买入

$0.00143

15.81K

$22.595

1Vài phút trước

卖出

$0.001422

6375.68

$9.065

2Vài phút trước

卖出

$0.001424

31.21K

$44.446

2Vài phút trước

买入

$0.001432

31.05K

$44.452

7Vài phút trước

买入

$0.001431

3157.22

$4.518

10Vài phút trước

卖出

$0.001457

76.09K

$110.884

11Vài phút trước

卖出

$0.001461

14.18K

$20.722

12Vài phút trước

卖出

$0.001467

52.67K

$77.254

12Vài phút trước

卖出

$0.001474

81.54K

$120.163

13Vài phút trước

卖出

$0.001478

12.43K

$18.362

14Vài phút trước

卖出

$0.001484

64.74K

$96.061

16Vài phút trước

买入

$0.001479

3053.84

$4.516

16Vài phút trước

卖出

$0.001472

23.38K

$34.425

17Vài phút trước

卖出

$0.001475

2838.06

$4.185

17Vài phút trước

卖出

$0.001479

65.00K

$96.157

17Vài phút trước

卖出

$0.001485

32.83K

$48.749

17Vài phút trước

卖出

$0.001493

105.39K

$157.384

19Vài phút trước

卖出

$0.001513

21.68K

$32.801

19Vài phút trước

卖出

$0.001531

277.61K

$424.901

19Vài phút trước

卖出

$0.001549

21.86K

$33.85

19Vài phút trước

买入

$0.001531

460.11K

$704.37

20Vài phút trước

买入

$0.001503

10.03K

$15.082

21Vài phút trước

卖出

$0.001495

3178.31

$4.753

21Vài phút trước

买入

$0.001497

94.01K

$140.776

22Vài phút trước

卖出

$0.00149

72.34K

$107.781

22Vài phút trước

卖出

$0.001495

32.83K

$49.097

22Vài phút trước

买入

$0.001504

2607.43

$3.923

24Vài phút trước

买入

$0.001494

200.43K

$299.452

24Vài phút trước

卖出

$0.001477

27.57K

$40.72

24Vài phút trước

卖出

$0.001481

36.76K

$54.427

25Vài phút trước

买入

$0.001489

2027.27

$3.018

25Vài phút trước

买入

$0.001482

99.73K

$147.797

26Vài phút trước

卖出

$0.001472

23.30K

$34.31

26Vài phút trước

卖出

$0.001474

3834.3

$5.652

26Vài phút trước

买入

$0.001458

414.24K

$604.15

27Vài phút trước

卖出

$0.00144

212.50K

$305.992

27Vài phút trước

卖出

$0.001452

27.98K

$40.618

27Vài phút trước

卖出

$0.001454

2633.1

$3.83

27Vài phút trước

买入

$0.00145

206.83K

$299.998

27Vài phút trước

买入

$0.001437

52.56K

$75.51

27Vài phút trước

买入

$0.001433

12.21K

$17.499

29Vài phút trước

买入

$0.001433

495.556

$0.710009

29Vài phút trước

卖出

$0.001425

4697.25

$6.693

29Vài phút trước

买入

$0.001421

212.50K

$302.007

29Vài phút trước

买入

$0.001997

224.56K

$448.424

30Vài phút trước

买入

$0.001385

21.66K

$29.99

31Vài phút trước

买入

$0.001382

6661.1

$9.207

32Vài phút trước

卖出

$0.001376

21.64K

$29.786

33Vài phút trước

买入

$0.001383

21.68K

$29.99

$75,585

C

CLAP

26,550,448

S

SOL

251

CLAP : SOL

1:0.000009447

类型

数量/代币

用户