Platform features illustration

Tải ứng dụng Bitget Wallet

Cập nhật xu hướng mới nhất về memecoin, tác nhân AI và thị trường. Giao dịch các tài sản phổ biến một cách dễ dàng mà không cần chuẩn bị trước token phí gas!

Thời gian1m5m15m30m1H4H1D1W
LitePro

Lịch sử giao dịch SingularityDAO

Lịch sử giao dịch SingularityDAO

Địa chỉ TX 24h

Số lượng giao dịch trên chuỗi đối với SDAO trong 24 giờ qua.

Địa chỉ mua : 6

Địa chỉ bán : 5

Phân tích dữ liệu dòng tiền 24h

So sánh dòng tiền ra và dòng tiền vào đối với SDAO, xác định động lực thị trường.

Tăng : $1,459

Giảm : $230

Phân tích dòng tiền 24h

Những nhân tố thúc đẩy động lực đối với SDAO: Whale, Dolphin và Fish.

Mua : $1,464

Bán : $230

  • Whale

    $0 Mua

    $0 Bán

  • Shark

    $0

    $0

  • Turtle

    $1,464

    $230

Tin tức

Hoán đổi

SOSO Ethereum
SOSO
Ethereum
USDT Ethereum
USDT
Ethereum
0.07494000
≈ $0.07

Bạn nghĩ gì về SDAO hôm nay?

50% 50%

$71,367

U
Uniswap V2
S

SDAO

475,394

W

WETH

18

WETH : SDAO

1:25874.9

$8,172

U
Uniswap V2
S

SDAO

54,545

U

USDT

4,084

USDT : SDAO

1:13.343

$4,477

U
UniV3Pool
S

SDAO

34,493

W

WETH

0.9755

WETH : SDAO

1:25874.9

Loại

Số lượng/‌Token

Người dùng

Thông tin coin

Chain principal

Ethereum

Dirección del contrato

0x91...1157

copy

Hora de launch

NaN days

Capitalización del mercado (market cap)

--

Valoración totalmente diluida

$214.6K

Holders

--

Total supply

1B

Supply en circulación

--

Suministro máximo

1B

Nguồn

websit

Mainnet khác

E
Ethereum Mainnet
SDA
SDAO
SingularityDAO
$0.07494
+7.50%
$1.69K
B
BNB Chain Mainnet
arrow-right
SDA
SDAO
SingularityDAO
$0.07487
-1.14%
$528
SDA
SDAO
Supper Dao
$0.0{7}8772
+0.00%
--
SDA
SDAO
SincereDogeDAO
$0.0{4}3428
+0.00%
--

10 coin hàng đầu

1
szn s

szn

szn
$0.007276
+6313.24%
2
Darkness D

Darkness

Knight
$0.002776
+2175.98%
3
DDDD D

DDDD

DDDD
$0.002765
+7828.10%
4
FairMint FAIR F

FairMint FAIR

FAIR
$0.002341
+264.51%
5
Keeta K

Keeta

KTA
$0.1484
+22.69%
6
BNB Card B

BNB Card

BNB Card
$0.005466
+7968.46%
7
Tutorial T

Tutorial

TUT
$0.02530
-20.00%
8
BNBXBT B

BNBXBT

BNBXBT
$0.002482
-64.19%
9
AICell A

AICell

AICELL
$0.004967
-44.38%
10
Cheems C

Cheems

Cheems
$0.0{5}1392
+1.67%