Platform features illustration

Tải ứng dụng Bitget Wallet

Cập nhật xu hướng mới nhất về memecoin, tác nhân AI và thị trường. Giao dịch các tài sản phổ biến một cách dễ dàng mà không cần chuẩn bị trước token phí gas!

Thời gian1m5m15m30m1H4H1D1W
LitePro

Lịch sử giao dịch RUSSELL

Lịch sử giao dịch RUSSELL

Địa chỉ TX 24h

Số lượng giao dịch trên chuỗi đối với RUSSELL trong 24 giờ qua.

Địa chỉ mua : 0

Địa chỉ bán : 0

Phân tích dữ liệu dòng tiền 24h

So sánh dòng tiền ra và dòng tiền vào đối với RUSSELL, xác định động lực thị trường.

Tăng : 

Giảm : 

Phân tích dòng tiền 24h

Những nhân tố thúc đẩy động lực đối với RUSSELL: Whale, Dolphin và Fish.

Mua : $0

Bán : $0

  • Whale

    $0 Mua

    $0 Bán

  • Shark

    $0

    $0

  • Turtle

    $0

    $0

Tin tức

Hoán đổi

russell Solana
RUSSELL
Solana
USDT Solana
USDT
Solana
NaN
≈ $NaN

Bạn nghĩ gì về RUSSELL hôm nay?

50% 50%

$8,767

R

RUSSELL

718,421,559

S

SOL

35

RUSSELL : SOL

1:0.0000000483

Loại

Số lượng/‌Token

Người dùng

notData notData
Không có dữ liệu

Thông tin coin

Chuỗi chính

Solana

Địa chỉ hợp đồng

79yL...pump

copy

Thời gian bắt đầu

NaN days

Vốn hóa thị trường

--

Giá trị pha loãng hoàn toàn

$6.06K

Holders

--

Tổng cung

998.01M

Nguồn cung luân chuyển

--

Nguồn cung tối đa

998.01M

Mainnet khác

B
Base Mainnet
arrow-right
RUS
RUSSELL
RUSSELL
$0.002770
-0.95%
$43.42K
RUS
RUSSELL
RUSSELL
$0.0{5}1969
+0.00%
--
RUS
RUSSELL
Russell
$0.0{4}2867
+0.00%
--
S
Solana Mainnet
arrow-right
RUS
RUSSELL
Russell
$0.0{5}5180
+0.00%
--
RUS
RUSSELL
RUSSELL
$0.0{5}6075
+0.00%
--
RUS
RUSSELL
Brian Armstrong's Dog
$0.0{5}3279
+0.00%
--
B
BNB Chain Mainnet
RUS
RUSSELL
Russell
$0.0{13}6856
+0.00%
--

10 coin hàng đầu

1
DDDD D

DDDD

DDDD
$0.002087
+5885.92%
2
szn s

szn

szn
$0.01044
+9104.81%
3
FairMint FAIR F

FairMint FAIR

FAIR
$0.003925
+510.94%
4
Keeta K

Keeta

KTA
$0.1847
+79.77%
5
BNB Card B

BNB Card

BNB Card
$0.005118
+6131.27%
6
Tutorial T

Tutorial

TUT
$0.02288
+69.04%
7
BNBXBT B

BNBXBT

BNBXBT
$0.002568
-35.54%
8
TTAI T

TTAI

ttai
$0.001525
-39.54%
9
AICell A

AICell

AICELL
$0.005623
-42.33%
10
Cheems C

Cheems

CHEEMS
$0.0{5}1370
+2.78%